Trang chủ300850 • SHE
add
Luoyang Xinqianglian Slwng Brng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,41 ¥ - 46,26 ¥
Phạm vi một năm
16,81 ¥ - 57,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,79 T CNY
Số lượng trung bình
22,29 Tr
Tỷ số P/E
22,24
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 55,13% |
Chi phí hoạt động | 99,99 Tr | 37,18% |
Thu nhập ròng | 264,23 Tr | 308,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,76 | 163,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 387,33 Tr | 183,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | 15,82% |
Tổng tài sản | 11,47 T | 17,46% |
Tổng nợ | 4,40 T | -5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,23 Tr | 308,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,43 Tr | -118,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,57 Tr | 67,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,33 Tr | 126,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,34 Tr | 111,79% |
Dòng tiền tự do | -551,20 Tr | -11,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
1.743