Trang chủ300849 • SHE
add
Zhejiang Jinsheng New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,23 ¥ - 13,66 ¥
Phạm vi một năm
11,00 ¥ - 19,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T CNY
Số lượng trung bình
4,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,55 Tr | -23,02% |
Chi phí hoạt động | 20,26 Tr | 4,26% |
Thu nhập ròng | -4,96 Tr | -420,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,48 | -518,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,95 N | -73,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,08 Tr | -8,47% |
Tổng tài sản | 713,44 Tr | -6,71% |
Tổng nợ | 123,48 Tr | -13,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 589,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,96 Tr | -420,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,17 Tr | 5.837,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 Tr | -123,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -542,47 N | 99,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,37 Tr | 199,20% |
Dòng tiền tự do | 34,61 Tr | 13.005,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
839