Trang chủ300849 • SHE
add
Zhejiang Jinsheng New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,26 ¥ - 15,69 ¥
Phạm vi một năm
11,00 ¥ - 19,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T CNY
Số lượng trung bình
4,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 86,53 Tr | -6,77% |
Chi phí hoạt động | 19,29 Tr | 5,26% |
Thu nhập ròng | -675,34 N | -316,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,78 | -329,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,14 Tr | -21,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,59 Tr | -4,88% |
Tổng tài sản | 701,42 Tr | -8,04% |
Tổng nợ | 112,14 Tr | -20,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 589,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -675,34 N | -316,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,92 Tr | 59,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 Tr | -127,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,49 Tr | -1.337,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,15 Tr | -45,25% |
Dòng tiền tự do | -28,87 Tr | -4,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
839