Trang chủ300848 • SHE
add
Miracll Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,40 ¥ - 15,69 ¥
Phạm vi một năm
14,31 ¥ - 23,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,62 T CNY
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
78,59
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,90 Tr | -0,43% |
Chi phí hoạt động | 31,77 Tr | -3,55% |
Thu nhập ròng | 20,99 Tr | 10,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | 11,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,03 Tr | 36,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 778,71 Tr | 35,36% |
Tổng tài sản | 4,21 T | 14,77% |
Tổng nợ | 2,47 T | 13,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,99 Tr | 10,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,91 Tr | 413,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,77 Tr | 107,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,63 Tr | -150,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,85 Tr | 249,56% |
Dòng tiền tự do | 57,20 Tr | 127,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
651