Trang chủ300847 • SHE
add
HG Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,39 ¥ - 17,89 ¥
Phạm vi một năm
13,65 ¥ - 22,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 T CNY
Số lượng trung bình
5,22 Tr
Tỷ số P/E
43,03
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,69 Tr | 0,60% |
Chi phí hoạt động | 22,23 Tr | 31,11% |
Thu nhập ròng | 31,09 Tr | -13,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,34 | -14,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,92 Tr | -11,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 627,40 Tr | 15,17% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 5,57% |
Tổng nợ | 136,49 Tr | -1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,09 Tr | -13,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,27 Tr | -92,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,59 Tr | -471,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,90 Tr | -33,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,31 Tr | -294,48% |
Dòng tiền tự do | -4,79 Tr | -108,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
1.011