Trang chủ300847 • SHE
add
HG Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,16 ¥ - 17,72 ¥
Phạm vi một năm
13,65 ¥ - 22,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,36 T CNY
Số lượng trung bình
10,91 Tr
Tỷ số P/E
44,29
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 280,40 Tr | -6,34% |
Chi phí hoạt động | 25,55 Tr | -8,37% |
Thu nhập ròng | 29,05 Tr | -14,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | -8,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,39 Tr | -8,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 660,73 Tr | 12,65% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 4,52% |
Tổng nợ | 139,16 Tr | -7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,05 Tr | -14,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,89 Tr | -1,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,61 Tr | -117,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 Tr | -103,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,69 Tr | -20,29% |
Dòng tiền tự do | -10,56 Tr | -686,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
1.011