Trang chủ300845 • SHE
add
Zhengzhou J&T Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,15 ¥ - 11,49 ¥
Phạm vi một năm
7,32 ¥ - 13,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T CNY
Số lượng trung bình
4,97 Tr
Tỷ số P/E
44,89
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,97 Tr | 27,51% |
Chi phí hoạt động | 27,48 Tr | 12,48% |
Thu nhập ròng | 2,59 Tr | 324,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,70 | 276,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 Tr | 843,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,25 Tr | 28,26% |
Tổng tài sản | 996,92 Tr | 3,91% |
Tổng nợ | 195,24 Tr | 14,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 801,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,59 Tr | 324,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,41 Tr | 410,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,70 Tr | 311,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,11 Tr | 315,15% |
Dòng tiền tự do | -26,11 Tr | 62,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
577