Trang chủ300844 • SHE
add
Guangzhou S.P.I Design Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,57 ¥ - 36,55 ¥
Phạm vi một năm
19,56 ¥ - 61,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T CNY
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 77,64 Tr | -27,31% |
Chi phí hoạt động | 56,38 Tr | 31,38% |
Thu nhập ròng | -39,44 Tr | -564,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,80 | -738,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,28 Tr | -367,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,67 Tr | 1,24% |
Tổng tài sản | 966,27 Tr | 6,24% |
Tổng nợ | 230,53 Tr | 55,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 735,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,44 Tr | -564,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,30 Tr | 171,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -267,61 N | 95,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,42 Tr | 89,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,61 Tr | 109,36% |
Dòng tiền tự do | 4,44 Tr | 117,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
1.271