Trang chủ300842 • SHE
add
Wuxi DK Electronic Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,63 ¥ - 57,80 ¥
Phạm vi một năm
33,69 ¥ - 75,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,75 T CNY
Số lượng trung bình
7,12 Tr
Tỷ số P/E
88,75
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,38 T | 11,76% |
Chi phí hoạt động | 207,76 Tr | 11,19% |
Thu nhập ròng | -40,35 Tr | -167,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,92 | -160,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,87 Tr | 16,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | 27,84% |
Tổng tài sản | 11,03 T | 27,66% |
Tổng nợ | 9,02 T | 27,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,35 Tr | -167,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 379,66 Tr | 756,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -785,44 Tr | -2.959,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 365,18 Tr | 497,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,43 Tr | 79,45% |
Dòng tiền tự do | 1,28 T | 620,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2010
Trang web
Nhân viên
773