Trang chủ300842 • SHE
add
Wuxi DK Electronic Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,97 ¥ - 68,00 ¥
Phạm vi một năm
33,69 ¥ - 75,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,13 T CNY
Số lượng trung bình
9,59 Tr
Tỷ số P/E
47,85
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 T | 8,67% |
Chi phí hoạt động | 240,56 Tr | 17,81% |
Thu nhập ròng | 35,18 Tr | -38,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | -43,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,01 Tr | -40,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | -8,12% |
Tổng tài sản | 9,25 T | 10,80% |
Tổng nợ | 7,44 T | 8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,18 Tr | -38,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -637,80 Tr | -353,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,57 Tr | 111,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,41 Tr | 442,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,44 Tr | -546,13% |
Dòng tiền tự do | 41,86 Tr | -90,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2010
Trang web
Nhân viên
773