Trang chủ300841 • SHE
add
Chengdu Kanghua Biological Prdcts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
73,01 ¥ - 79,50 ¥
Phạm vi một năm
49,48 ¥ - 94,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,77 T CNY
Số lượng trung bình
4,34 Tr
Tỷ số P/E
48,82
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,98 Tr | -19,49% |
Chi phí hoạt động | 217,90 Tr | -0,76% |
Thu nhập ròng | 93,81 Tr | -40,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,12 | -25,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,84 Tr | -42,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 863,01 Tr | 12,07% |
Tổng tài sản | 3,84 T | -3,59% |
Tổng nợ | 404,82 Tr | -24,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,81 Tr | -40,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,01 Tr | 6,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,81 Tr | -138,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,93 Tr | 59,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,74 Tr | 70,25% |
Dòng tiền tự do | 62,90 Tr | 19,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
620