Trang chủ300837 • SHE
add
Zhe Kuang Heavy Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,86 ¥ - 28,88 ¥
Phạm vi một năm
17,80 ¥ - 31,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T CNY
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
73,81
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 138,21 Tr | 34,02% |
Chi phí hoạt động | 28,25 Tr | 44,99% |
Thu nhập ròng | 17,54 Tr | 92,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,69 | 43,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,38 Tr | 90,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 583,44 Tr | -1,99% |
Tổng tài sản | 2,29 T | -0,90% |
Tổng nợ | 814,17 Tr | -3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,54 Tr | 92,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,42 Tr | 178,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,63 Tr | -7,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,97 N | -145,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,32 Tr | 119,39% |
Dòng tiền tự do | -26,41 Tr | 12,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
476