Trang chủ300835 • SHE
add
Sinomag Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
59,97 ¥ - 62,57 ¥
Phạm vi một năm
28,21 ¥ - 74,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 T CNY
Số lượng trung bình
3,89 Tr
Tỷ số P/E
49,92
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 346,33 Tr | 21,30% |
Chi phí hoạt động | 56,18 Tr | -4,87% |
Thu nhập ròng | 48,06 Tr | 38,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,88 | 14,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,59 Tr | 18,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,06 Tr | 9,65% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 13,59% |
Tổng nợ | 1,26 T | 14,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,06 Tr | 38,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,26 Tr | -32,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,27 Tr | -106,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,86 Tr | 183,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,87 Tr | 2.354,55% |
Dòng tiền tự do | -113,00 Tr | -439,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
2.039