Trang chủ300834 • SHE
add
Rastar Environmental Protctn Mtrls C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,43 ¥ - 22,83 ¥
Phạm vi một năm
16,99 ¥ - 32,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T CNY
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
57,59
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,19 Tr | -25,75% |
Chi phí hoạt động | 9,35 Tr | 49,61% |
Thu nhập ròng | 7,60 Tr | -72,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | -63,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,82 Tr | -85,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -43,73% |
Tổng tài sản | 4,02 T | 5,05% |
Tổng nợ | 1,08 T | 18,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,60 Tr | -72,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,40 Tr | 142,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,25 Tr | 104,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,86 Tr | -105,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,76 Tr | -86,42% |
Dòng tiền tự do | 171,75 Tr | 328,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
191