Trang chủ300834 • SHE
add
Rastar Environmental Protctn Mtrls C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,91 ¥ - 23,32 ¥
Phạm vi một năm
16,99 ¥ - 32,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T CNY
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
65,52
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 334,32 Tr | -24,02% |
Chi phí hoạt động | 8,19 Tr | -4,28% |
Thu nhập ròng | 13,59 Tr | -35,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | -14,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,77 Tr | -32,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 68,08% |
Tổng tài sản | 3,98 T | 0,48% |
Tổng nợ | 1,03 T | 0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,59 Tr | -35,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,86 Tr | 45,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,31 Tr | 53,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,77 Tr | -178,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,23 Tr | -181,89% |
Dòng tiền tự do | -107,00 Tr | 91,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
191