Trang chủ300829 • SHE
add
Henn Jindn Lactc Acd Tchnolg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,85 ¥ - 17,51 ¥
Phạm vi một năm
13,84 ¥ - 22,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T CNY
Số lượng trung bình
4,15 Tr
Tỷ số P/E
47,57
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 426,66 Tr | 14,27% |
Chi phí hoạt động | 29,89 Tr | -7,26% |
Thu nhập ròng | 36,29 Tr | -9,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,51 | -21,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,38 Tr | 13,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,11 Tr | -24,88% |
Tổng tài sản | 3,51 T | 1,82% |
Tổng nợ | 1,12 T | -30,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,29 Tr | -9,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,18 Tr | 89,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,20 Tr | 21,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,10 Tr | 64,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,31 Tr | 85,37% |
Dòng tiền tự do | -38,36 Tr | 76,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
1.342