Trang chủ300828 • SHE
add
Tianjin Ruixin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,26 ¥ - 16,58 ¥
Phạm vi một năm
12,35 ¥ - 21,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T CNY
Số lượng trung bình
3,72 Tr
Tỷ số P/E
61,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 148,19 Tr | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 17,01 Tr | 46,41% |
Thu nhập ròng | 7,61 Tr | -32,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | -34,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,76 Tr | -28,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,20 Tr | -1,23% |
Tổng tài sản | 895,85 Tr | 3,97% |
Tổng nợ | 117,23 Tr | 42,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 778,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,61 Tr | -32,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,37 Tr | 48,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,35 Tr | 103,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,61 Tr | 2.108,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,69 Tr | 340,19% |
Dòng tiền tự do | -10,34 Tr | 24,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
676