Trang chủ300827 • SHE
add
Sineng Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,78 ¥ - 35,75 ¥
Phạm vi một năm
16,18 ¥ - 49,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,24 T CNY
Số lượng trung bình
50,46 Tr
Tỷ số P/E
41,00
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 20,74% |
Chi phí hoạt động | 203,92 Tr | 36,60% |
Thu nhập ròng | 110,39 Tr | -21,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | -35,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,98 Tr | -15,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | -1,03% |
Tổng tài sản | 8,95 T | 20,41% |
Tổng nợ | 6,53 T | 21,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 501,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,39 Tr | -21,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,53 Tr | -205,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,42 Tr | -105,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,20 Tr | -137,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -432,25 Tr | -198,03% |
Dòng tiền tự do | -418,81 Tr | -1.200,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
1.609