Trang chủ300826 • SHE
add
NanJing Research nsttt f Srvyng Mppng &
Giá đóng cửa hôm trước
17,46 ¥
Phạm vi một năm
12,24 ¥ - 24,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T CNY
Số lượng trung bình
4,55 Tr
Tỷ số P/E
308,75
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,50 Tr | 29,88% |
Chi phí hoạt động | 46,18 Tr | 42,91% |
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -37,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -51,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,03 Tr | -12,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 634,05 Tr | -10,09% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 3,42% |
Tổng nợ | 1,14 T | -3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -37,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,49 Tr | -39,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,70 Tr | 288,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,17 Tr | 89,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,04 Tr | 112,91% |
Dòng tiền tự do | -29,14 Tr | -1,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
1.161