Trang chủ300826 • SHE
add
NanJing Research nsttt f Srvyng Mppng &
Giá đóng cửa hôm trước
17,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,95 ¥ - 17,14 ¥
Phạm vi một năm
12,24 ¥ - 24,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T CNY
Số lượng trung bình
2,74 Tr
Tỷ số P/E
185,28
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 160,83 Tr | 14,01% |
Chi phí hoạt động | 41,74 Tr | -9,05% |
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | 96,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,09 | 72,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,48 Tr | 84,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,79 Tr | -5,86% |
Tổng tài sản | 2,61 T | 6,62% |
Tổng nợ | 1,16 T | 2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | 96,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 Tr | 108,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,49 Tr | 89,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 Tr | -343,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,95 Tr | 91,17% |
Dòng tiền tự do | -32,67 Tr | 53,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
1.161