Trang chủ300825 • SHE
add
IAT Automobile Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,92 ¥ - 10,32 ¥
Phạm vi một năm
7,99 ¥ - 14,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 T CNY
Số lượng trung bình
11,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 213,31 Tr | -4,90% |
Chi phí hoạt động | 52,44 Tr | -2,16% |
Thu nhập ròng | -92,64 Tr | -643,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,43 | -672,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,78 Tr | -45,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,11 Tr | -5,91% |
Tổng tài sản | 3,04 T | -8,62% |
Tổng nợ | 887,60 Tr | 6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 488,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,64 Tr | -643,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,76 Tr | -28,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,79 Tr | 53,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,58 Tr | -53,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,72 Tr | 160,29% |
Dòng tiền tự do | -43,08 Tr | 62,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
2.167