Trang chủ300825 • SHE
add
IAT Automobile Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,66 ¥ - 10,84 ¥
Phạm vi một năm
7,99 ¥ - 14,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T CNY
Số lượng trung bình
16,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,98 Tr | 80,96% |
Chi phí hoạt động | 61,87 Tr | -23,07% |
Thu nhập ròng | -70,59 Tr | -93,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,79 | -6,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,73 Tr | -262,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,13 Tr | 1,98% |
Tổng tài sản | 3,07 T | -7,04% |
Tổng nợ | 830,50 Tr | 0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 490,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,59 Tr | -93,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,45 Tr | -1.021,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,86 Tr | 95,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,09 Tr | 190,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,88 Tr | 4,83% |
Dòng tiền tự do | -79,54 Tr | -1.420,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
2.167