Trang chủ300824 • SHE
add
Shenzhen Crastal Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,65 ¥ - 9,92 ¥
Phạm vi một năm
6,46 ¥ - 11,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T CNY
Số lượng trung bình
4,90 Tr
Tỷ số P/E
55,70
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,33 Tr | 28,17% |
Chi phí hoạt động | 472,59 Tr | 452,06% |
Thu nhập ròng | 30,65 Tr | 61,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,39 | 25,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,00 Tr | 85,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,56 Tr | -33,38% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,65 Tr | 61,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
994