Trang chủ300824 • SHE
add
Shenzhen Crastal Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,90 ¥ - 12,24 ¥
Phạm vi một năm
7,87 ¥ - 14,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T CNY
Số lượng trung bình
4,74 Tr
Tỷ số P/E
34,45
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 219,12 Tr | 18,98% |
Chi phí hoạt động | 75,20 Tr | 4,11% |
Thu nhập ròng | 27,09 Tr | 288,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,36 | 226,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,29 Tr | 206,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,85 Tr | -13,86% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 12,71% |
Tổng nợ | 299,58 Tr | 31,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 720,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,09 Tr | 288,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,26 Tr | 66,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,86 Tr | -320,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,36 Tr | 23,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,88 Tr | -822,83% |
Dòng tiền tự do | -48,37 Tr | -32,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
1.097