Trang chủ300823 • SHE
add
Tjk Intelligent Eqpmnt Mnfct Tnjn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,61 ¥ - 16,07 ¥
Phạm vi một năm
11,02 ¥ - 18,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T CNY
Số lượng trung bình
3,90 Tr
Tỷ số P/E
64,81
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 113,21 Tr | -4,64% |
Chi phí hoạt động | 30,24 Tr | -10,38% |
Thu nhập ròng | 13,73 Tr | 19,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,13 | 25,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,52 Tr | 38,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,23 Tr | 11,56% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 1,33% |
Tổng nợ | 308,64 Tr | 6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 961,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,73 Tr | 19,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,34 Tr | -43,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,44 Tr | -822,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 630,99 N | 116,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,50 Tr | -116,90% |
Dòng tiền tự do | 21,32 Tr | -54,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
650