Trang chủ300822 • SHE
add
Shenzhen Bestek Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,24 ¥ - 18,97 ¥
Phạm vi một năm
14,60 ¥ - 28,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,98 T CNY
Số lượng trung bình
7,56 Tr
Tỷ số P/E
203,72
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 238,02 Tr | -1,04% |
Chi phí hoạt động | 42,41 Tr | 11,91% |
Thu nhập ròng | 15,10 Tr | -31,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,34 | -30,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,22 Tr | -26,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,39 Tr | 0,48% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -0,20% |
Tổng nợ | 304,40 Tr | 8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,10 Tr | -31,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,63 Tr | -22,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,32 Tr | -670,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -819,47 N | -30,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,33 Tr | -63,72% |
Dòng tiền tự do | -37,79 Tr | -104,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
2.433