Trang chủ300822 • SHE
add
Shenzhen Bestek Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,60 ¥ - 16,96 ¥
Phạm vi một năm
11,17 ¥ - 36,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 T CNY
Số lượng trung bình
3,51 Tr
Tỷ số P/E
151,34
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,50 Tr | -5,13% |
Chi phí hoạt động | 46,17 Tr | 11,71% |
Thu nhập ròng | 6,62 Tr | -68,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | -66,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,12 Tr | -41,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 458,84 Tr | 4,71% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -1,09% |
Tổng nợ | 288,53 Tr | 0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,62 Tr | -68,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,07 Tr | -22,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,22 Tr | 110,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,45 Tr | -3,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,76 Tr | 17,26% |
Dòng tiền tự do | 41,43 Tr | 40,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
2.433