Trang chủ300820 • SHE
add
Sichuan Injet Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,20 ¥ - 50,41 ¥
Phạm vi một năm
38,02 ¥ - 68,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,22 T CNY
Số lượng trung bình
6,55 Tr
Tỷ số P/E
50,34
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 427,68 Tr | -19,60% |
Chi phí hoạt động | 61,93 Tr | -1,87% |
Thu nhập ròng | 73,49 Tr | -41,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,18 | -27,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,45 Tr | -40,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 31,53% |
Tổng tài sản | 3,96 T | -0,73% |
Tổng nợ | 1,39 T | -11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,49 Tr | -41,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,04 Tr | -3,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,22 Tr | 135,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | 95,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,52 Tr | 9.056,82% |
Dòng tiền tự do | 25,95 Tr | 234,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
1.526