Trang chủ300819 • SHE
add
Jiangsu Jujie Microfiber Techn Grp Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
25,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,62 ¥ - 25,64 ¥
Phạm vi một năm
11,30 ¥ - 33,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T CNY
Số lượng trung bình
4,82 Tr
Tỷ số P/E
59,13
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,92 Tr | -17,41% |
Chi phí hoạt động | 27,26 Tr | 6,27% |
Thu nhập ròng | 26,54 Tr | -15,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,75 | 2,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,90 Tr | -15,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,95 Tr | -2,81% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -0,14% |
Tổng nợ | 130,53 Tr | -13,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 876,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,54 Tr | -15,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,05 Tr | 170.837,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,15 Tr | -1.235,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,77 Tr | -2,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,04 Tr | 30,51% |
Dòng tiền tự do | 15,61 Tr | 108,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.102