Trang chủ300818 • SHE
add
Naipu Mining Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,25 ¥ - 31,84 ¥
Phạm vi một năm
17,48 ¥ - 34,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 T CNY
Số lượng trung bình
6,03 Tr
Tỷ số P/E
96,65
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,38 Tr | -42,04% |
Chi phí hoạt động | 71,07 Tr | 20,61% |
Thu nhập ròng | 11,33 Tr | -74,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,16 | -56,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,04 Tr | -49,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 571,16 Tr | 20,86% |
Tổng tài sản | 2,89 T | 24,68% |
Tổng nợ | 1,10 T | 32,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,33 Tr | -74,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,63 Tr | -38,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,69 Tr | -143,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,51 Tr | 108,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,56 Tr | -32,99% |
Dòng tiền tự do | -110,33 Tr | -10,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 2005
Trang web
Nhân viên
992