Trang chủ300818 • SHE
add
Naipu Mining Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,88 ¥ - 33,50 ¥
Phạm vi một năm
17,48 ¥ - 34,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 T CNY
Số lượng trung bình
3,14 Tr
Tỷ số P/E
94,14
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 300,88 Tr | 2,18% |
Chi phí hoạt động | 77,85 Tr | 9,13% |
Thu nhập ròng | 45,51 Tr | 26,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,13 | 23,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,35 Tr | 14,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,54 Tr | 50,44% |
Tổng tài sản | 3,10 T | 28,85% |
Tổng nợ | 1,27 T | 42,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,51 Tr | 26,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,71 Tr | -1.350,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,51 Tr | 58,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,96 Tr | 266,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,14 Tr | 154,14% |
Dòng tiền tự do | -173,15 Tr | -13,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 2005
Trang web
Nhân viên
992