Trang chủ300816 • SHE
add
ActBlue Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,01 ¥ - 43,27 ¥
Phạm vi một năm
20,10 ¥ - 49,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T CNY
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
46,07
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 255,15 Tr | 15,51% |
Chi phí hoạt động | 20,76 Tr | -45,43% |
Thu nhập ròng | 29,82 Tr | 88,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,69 | 63,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,40 Tr | 86,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 854,75 Tr | 93,22% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 25,20% |
Tổng nợ | 1,46 T | 37,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 942,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,82 Tr | 88,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,71 Tr | -70,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,24 Tr | -35,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,70 Tr | 166,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,26 Tr | -679,00% |
Dòng tiền tự do | -25,39 Tr | 75,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
484