Trang chủ300815 • SHE
add
EIT Environmental Development Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,36 ¥
Phạm vi một năm
13,63 ¥ - 35,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,11 T CNY
Số lượng trung bình
10,18 Tr
Tỷ số P/E
22,30
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | 6,02% |
Chi phí hoạt động | 212,10 Tr | 36,00% |
Thu nhập ròng | 111,07 Tr | -34,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | -38,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,21 Tr | -21,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 948,09 Tr | 4,69% |
Tổng tài sản | 9,95 T | 16,68% |
Tổng nợ | 4,97 T | 24,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,07 Tr | -34,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,94 Tr | -44,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -261,34 Tr | 39,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,46 Tr | -126,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,87 Tr | -181,18% |
Dòng tiền tự do | -546,91 Tr | 11,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
95.014