Trang chủ300814 • SHE
add
Shenzhen Jove Enterprise Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
79,75 ¥ - 83,85 ¥
Phạm vi một năm
22,20 ¥ - 94,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,36 T CNY
Số lượng trung bình
18,01 Tr
Tỷ số P/E
433,80
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 505,67 Tr | 33,22% |
Chi phí hoạt động | 57,15 Tr | 31,02% |
Thu nhập ròng | 11,07 Tr | 94,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | 46,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,58 Tr | 135,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 714,34 Tr | 124,41% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 19,22% |
Tổng nợ | 1,54 T | 2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,07 Tr | 94,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,35 Tr | 77,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,44 Tr | 36,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 326,64 Tr | 592,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 296,97 Tr | 527,56% |
Dòng tiền tự do | -80,29 Tr | 87,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
2.591