Trang chủ300814 • SHE
add
Shenzhen Jove Enterprise Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,94 ¥ - 54,58 ¥
Phạm vi một năm
22,20 ¥ - 64,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,72 T CNY
Số lượng trung bình
14,30 Tr
Tỷ số P/E
306,80
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 472,10 Tr | 28,49% |
Chi phí hoạt động | 58,05 Tr | 67,05% |
Thu nhập ròng | 6,80 Tr | -51,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -62,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,15 Tr | -76,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 794,89 Tr | 4,40% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 29,74% |
Tổng nợ | 1,54 T | 20,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,80 Tr | -51,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,75 Tr | -153,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 104,23 Tr | 1.294,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,81 Tr | -61,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,02 Tr | -5,64% |
Dòng tiền tự do | 75,71 Tr | -78,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
2.591