Trang chủ300813 • SHE
add
Zhejiang Tailin Bioengineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,25 ¥ - 26,54 ¥
Phạm vi một năm
14,13 ¥ - 42,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T CNY
Số lượng trung bình
3,19 Tr
Tỷ số P/E
183,85
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,36 Tr | -21,84% |
Chi phí hoạt động | 37,85 Tr | 11,08% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | -75,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | -68,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 Tr | -72,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,07 Tr | -19,95% |
Tổng tài sản | 934,06 Tr | -2,91% |
Tổng nợ | 143,92 Tr | -53,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 790,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | -75,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,74 Tr | 84,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,57 Tr | -118,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,09 Tr | -263,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,20 Tr | -115,27% |
Dòng tiền tự do | -15,39 Tr | 93,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
797