Trang chủ300812 • SHE
add
Shenzhen Etmade Automatic EquipmentCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
23,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,75 ¥ - 23,23 ¥
Phạm vi một năm
14,31 ¥ - 30,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T CNY
Số lượng trung bình
5,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,20 Tr | 95,21% |
Chi phí hoạt động | 38,52 Tr | -17,35% |
Thu nhập ròng | 9,88 Tr | 148,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,02 | 124,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,69 Tr | 140,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,98 Tr | 36,71% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -2,22% |
Tổng nợ | 644,41 Tr | 1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 796,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,88 Tr | 148,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -862,94 N | 89,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,34 Tr | 211,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,88 Tr | -411,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,39 Tr | 47,54% |
Dòng tiền tự do | 33,32 Tr | 667,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 2007
Trang web
Nhân viên
566