Trang chủ300809 • SHE
add
Hiecise Precision Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,30 ¥ - 36,79 ¥
Phạm vi một năm
26,20 ¥ - 57,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,14 T CNY
Số lượng trung bình
4,28 Tr
Tỷ số P/E
195,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 86,67 Tr | 26,89% |
Chi phí hoạt động | 22,19 Tr | 285,82% |
Thu nhập ròng | 9,20 Tr | -11,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,61 | -30,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,62 Tr | -38,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 920,76 Tr | 2,81% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 6,00% |
Tổng nợ | 570,43 Tr | 14,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,20 Tr | -11,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,53 Tr | 14,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,67 Tr | 76,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,34 Tr | -100,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,62 Tr | 84,73% |
Dòng tiền tự do | -31,44 Tr | -916,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
466