Trang chủ300809 • SHE
add
Hiecise Precision Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,04 ¥ - 40,03 ¥
Phạm vi một năm
21,45 ¥ - 57,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,06 T CNY
Số lượng trung bình
9,18 Tr
Tỷ số P/E
201,58
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,67 Tr | 41,98% |
Chi phí hoạt động | 22,04 Tr | -15,57% |
Thu nhập ròng | 10,54 Tr | -48,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,44 | -63,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,51 Tr | 129,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 896,69 Tr | 4,07% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 5,26% |
Tổng nợ | 526,58 Tr | 14,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,54 Tr | -48,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,83 Tr | 43,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,58 Tr | 1.945,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,39 Tr | 1.086,99% |
Dòng tiền tự do | 81,10 Tr | 2.907,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
466