Trang chủ300806 • SHE
add
Jiangsu Sidike Nw Mtrls Sci&Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,40 ¥ - 27,30 ¥
Phạm vi một năm
11,90 ¥ - 32,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,33 T CNY
Số lượng trung bình
19,22 Tr
Tỷ số P/E
258,19
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 842,89 Tr | 25,74% |
Chi phí hoạt động | 120,81 Tr | -2,34% |
Thu nhập ròng | 20,04 Tr | -4,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -24,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,11 Tr | 40,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,44 Tr | 67,17% |
Tổng tài sản | 7,88 T | 6,41% |
Tổng nợ | 5,61 T | 8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 451,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,04 Tr | -4,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,59 Tr | 166,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,58 Tr | -9,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,03 Tr | 39,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,65 Tr | 327,77% |
Dòng tiền tự do | -405,08 Tr | 20,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
1.859