Trang chủ300806 • SHE
add
Jiangsu Sidike Nw Mtrls Sci&Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,60 ¥ - 28,24 ¥
Phạm vi một năm
11,90 ¥ - 30,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,00 T CNY
Số lượng trung bình
21,20 Tr
Tỷ số P/E
242,97
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 725,09 Tr | 7,77% |
Chi phí hoạt động | 115,44 Tr | 7,24% |
Thu nhập ròng | 15,59 Tr | 10,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | 2,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,57 Tr | 11,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,95 Tr | 21,86% |
Tổng tài sản | 7,79 T | 6,75% |
Tổng nợ | 5,55 T | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 451,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,59 Tr | 10,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,26 Tr | 1,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,63 Tr | 80,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,57 Tr | -108,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,95 Tr | 216,38% |
Dòng tiền tự do | 108,35 Tr | 369,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
1.859