Trang chủ300804 • SHE
add
Yingde Greatchem Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,80 ¥ - 35,50 ¥
Phạm vi một năm
20,70 ¥ - 66,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T CNY
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
56,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 150,94 Tr | -9,41% |
Chi phí hoạt động | 29,16 Tr | -6,43% |
Thu nhập ròng | 5,83 Tr | 236,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | 272,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,44 Tr | 48,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,88 Tr | 12,54% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 14,90% |
Tổng nợ | 827,42 Tr | 39,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,83 Tr | 236,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,61 Tr | -88,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 183,03 Tr | 292,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,32 Tr | 329,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 245,15 Tr | 349,71% |
Dòng tiền tự do | -113,01 Tr | -58,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
774