Trang chủ300804 • SHE
add
Yingde Greatchem Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,05 ¥ - 39,17 ¥
Phạm vi một năm
20,70 ¥ - 66,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T CNY
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
67,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,69 Tr | 51,54% |
Chi phí hoạt động | 31,61 Tr | -6,98% |
Thu nhập ròng | 11,90 Tr | 177,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | 83,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,09 Tr | 290,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 620,62 Tr | 8,83% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 9,72% |
Tổng nợ | 759,74 Tr | 23,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,90 Tr | 177,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,45 Tr | 3.094,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,15 Tr | 107,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,60 Tr | -64,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,35 Tr | 134,72% |
Dòng tiền tự do | 33,89 Tr | 174,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
774