Trang chủ300804 • SHE
add
Yingde Greatchem Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,55 ¥ - 24,92 ¥
Phạm vi một năm
19,08 ¥ - 30,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T CNY
Số lượng trung bình
512,44 N
Tỷ số P/E
43,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,61 Tr | 77,84% |
Chi phí hoạt động | 30,70 Tr | 56,33% |
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | 121,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | 111,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,99 Tr | 15.252,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -5.066,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 541,03 Tr | -21,73% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 8,86% |
Tổng nợ | 593,04 Tr | 39,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | 121,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,81 Tr | 163,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,17 Tr | 82,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,86 Tr | -275,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,17 Tr | 82,93% |
Dòng tiền tự do | -70,94 Tr | 32,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
819