Trang chủ300803 • SHE
add
Beijing Compass Technlgy Dvlpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
89,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
88,47 ¥ - 89,70 ¥
Phạm vi một năm
33,14 ¥ - 124,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,01 T CNY
Số lượng trung bình
14,08 Tr
Tỷ số P/E
356,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 763,65 Tr | 74,19% |
Chi phí hoạt động | 498,38 Tr | 66,03% |
Thu nhập ròng | 214,15 Tr | 89,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,04 | 8,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,03 Tr | 100,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,49 T | 153,51% |
Tổng tài sản | 10,87 T | 100,22% |
Tổng nợ | 8,65 T | 141,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,15 Tr | 89,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 T | 285,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,51 Tr | -170,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,26 Tr | 268,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 T | 147,07% |
Dòng tiền tự do | 1,30 T | 650,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.720