Trang chủ300801 • SHE
add
Shandong Taihe Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,42 ¥ - 28,73 ¥
Phạm vi một năm
13,70 ¥ - 43,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 T CNY
Số lượng trung bình
20,15 Tr
Tỷ số P/E
47,45
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 727,03 Tr | 27,85% |
Chi phí hoạt động | 48,12 Tr | -9,53% |
Thu nhập ròng | 32,40 Tr | 9,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | -14,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,23 Tr | 11,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 656,33 Tr | -9,75% |
Tổng tài sản | 3,28 T | 0,50% |
Tổng nợ | 769,77 Tr | -12,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,40 Tr | 9,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,10 Tr | 40,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,53 Tr | 29,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,94 N | 98,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,37 Tr | 62,70% |
Dòng tiền tự do | -126,10 Tr | 26,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
985