Trang chủ300800 • SHE
add
Lihe Technology (Hunan) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,33 ¥ - 11,65 ¥
Phạm vi một năm
8,21 ¥ - 12,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T CNY
Số lượng trung bình
3,12 Tr
Tỷ số P/E
65,33
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,87 Tr | 0,73% |
Chi phí hoạt động | 65,24 Tr | 5,57% |
Thu nhập ròng | 7,54 Tr | 1.407,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | 1.409,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,98 Tr | 521,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 4,56% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 2,39% |
Tổng nợ | 396,54 Tr | 17,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,54 Tr | 1.407,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,86 Tr | -303,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,75 Tr | 24,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,39 Tr | 68,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,48 Tr | 132,75% |
Dòng tiền tự do | -3,92 Tr | 49,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
1.095