Trang chủ300800 • SHE
add
Lihe Technology (Hunan) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,68 ¥ - 11,91 ¥
Phạm vi một năm
8,21 ¥ - 12,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T CNY
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
69,64
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 198,09 Tr | 6,17% |
Chi phí hoạt động | 68,65 Tr | 9,32% |
Thu nhập ròng | 6,92 Tr | -16,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | -21,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,86 Tr | 74,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -79,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 928,82 Tr | -5,88% |
Tổng tài sản | 2,46 T | 4,06% |
Tổng nợ | 449,77 Tr | 26,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,92 Tr | -16,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,93 Tr | 23,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,45 Tr | 199,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -969,38 N | 76,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,54 Tr | 144,96% |
Dòng tiền tự do | -190,97 Tr | -148,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
1.095