Trang chủ3007 • TADAWUL
add
Zahrat Al Waha for Trading Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
25,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
25,80 SAR - 26,36 SAR
Phạm vi một năm
22,00 SAR - 36,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
585,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
62,49 N
Tỷ số P/E
288,44
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,56 Tr | -9,50% |
Chi phí hoạt động | 7,20 Tr | 11,91% |
Thu nhập ròng | 400,00 N | 126,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | 128,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,40 Tr | -2,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,20 Tr | -5,73% |
Tổng tài sản | 510,35 Tr | -9,94% |
Tổng nợ | 230,41 Tr | -17,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,00 N | 126,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,72 Tr | -87,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -877,38 N | 77,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,65 Tr | 69,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,80 Tr | -664,73% |
Dòng tiền tự do | 1,65 Tr | -96,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
94