Trang chủ300798 • SHE
add
Jiangsu Jinji Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,23 ¥ - 7,41 ¥
Phạm vi một năm
5,29 ¥ - 12,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T CNY
Số lượng trung bình
8,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 294,77 Tr | 15,80% |
Chi phí hoạt động | 32,41 Tr | -4,28% |
Thu nhập ròng | -11,41 Tr | -1.080,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,87 | -941,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,47 Tr | -31,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,82 Tr | -39,47% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 3,47% |
Tổng nợ | 948,95 Tr | 13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 468,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,41 Tr | -1.080,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,60 Tr | -268,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,88 Tr | -290,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,63 Tr | 1.088,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,25 Tr | -779,09% |
Dòng tiền tự do | -228,87 Tr | -174,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
815