Trang chủ300797 • SHE
add
Ncs Testing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,79 ¥ - 16,03 ¥
Phạm vi một năm
10,68 ¥ - 21,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,13 T CNY
Số lượng trung bình
5,69 Tr
Tỷ số P/E
37,15
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 306,58 Tr | 15,77% |
Chi phí hoạt động | 79,69 Tr | -8,60% |
Thu nhập ròng | 41,43 Tr | 7,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,51 | -6,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,12 Tr | 78,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,36 Tr | 31,17% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 12,56% |
Tổng nợ | 879,81 Tr | 14,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,43 Tr | 7,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,96 Tr | -47,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,76 Tr | -0,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,84 Tr | -29,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,67 Tr | -76,98% |
Dòng tiền tự do | -103,70 Tr | 24,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.536