Trang chủ300796 • SHE
add
Bsm Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,19 ¥ - 10,36 ¥
Phạm vi một năm
8,85 ¥ - 17,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T CNY
Số lượng trung bình
4,89 Tr
Tỷ số P/E
338,49
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,63 Tr | 196,08% |
Chi phí hoạt động | 44,67 Tr | 84,87% |
Thu nhập ròng | -14,26 Tr | -5.119,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,66 | -1.764,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,59 Tr | -117,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 799,77 Tr | 94,82% |
Tổng tài sản | 3,11 T | 50,65% |
Tổng nợ | 1,31 T | 250,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,26 Tr | -5.119,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,07 Tr | 70,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,00 Tr | 34,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 233,96 Tr | 993,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,28 Tr | 176,96% |
Dòng tiền tự do | -126,54 Tr | 35,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
829