Trang chủ300796 • SHE
add
Bsm Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,68 ¥ - 9,88 ¥
Phạm vi một năm
8,10 ¥ - 14,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T CNY
Số lượng trung bình
7,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,60 Tr | 13,40% |
Chi phí hoạt động | 59,44 Tr | 29,15% |
Thu nhập ròng | 8,72 Tr | 344,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | 314,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,05 Tr | 418,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -90,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 639,03 Tr | 1,21% |
Tổng tài sản | 3,26 T | 9,80% |
Tổng nợ | 1,48 T | 12,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,72 Tr | 344,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,21 Tr | -154,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,51 Tr | 86,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,16 Tr | -43,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,03 Tr | 143,35% |
Dòng tiền tự do | -64,09 Tr | -66,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
842