Trang chủ300796 • SHE
add
Bsm Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,82 ¥ - 9,06 ¥
Phạm vi một năm
8,10 ¥ - 14,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T CNY
Số lượng trung bình
7,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 334,18 Tr | 9,34% |
Chi phí hoạt động | 41,90 Tr | 29,21% |
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | 75,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 | 77,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,27 Tr | 240,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 703,84 Tr | -12,00% |
Tổng tài sản | 3,25 T | 4,46% |
Tổng nợ | 1,48 T | 12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | 75,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,89 Tr | 306,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,22 Tr | 18,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,49 Tr | -89,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,44 Tr | -81,41% |
Dòng tiền tự do | -1,66 Tr | 98,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
842