Trang chủ300795 • SHE
add
Zhejiang Meorient Commerce & Exhbtn Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,13 ¥ - 14,50 ¥
Phạm vi một năm
11,66 ¥ - 21,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 T CNY
Số lượng trung bình
4,07 Tr
Tỷ số P/E
32,60
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,51 Tr | 21,49% |
Chi phí hoạt động | 52,28 Tr | 3,35% |
Thu nhập ròng | 52,33 Tr | 45,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,41 | 19,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,98 Tr | 27,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 580,88 Tr | -18,71% |
Tổng tài sản | 836,28 Tr | -5,17% |
Tổng nợ | 250,38 Tr | 6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,33 Tr | 45,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,46 Tr | 0,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,48 Tr | -176,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,35 Tr | -0,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,20 Tr | -66,40% |
Dòng tiền tự do | 41,20 Tr | -16,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 2010
Trang web
Nhân viên
983