Trang chủ300795 • SHE
add
Zhejiang Meorient Commerce & Exhbtn Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,82 ¥ - 15,52 ¥
Phạm vi một năm
12,70 ¥ - 21,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T CNY
Số lượng trung bình
5,81 Tr
Tỷ số P/E
36,59
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 160,02 Tr | -2,89% |
Chi phí hoạt động | 58,19 Tr | 11,07% |
Thu nhập ròng | 19,09 Tr | -30,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,93 | -28,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,01 Tr | -49,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,69 Tr | -1,73% |
Tổng tài sản | 896,35 Tr | 8,03% |
Tổng nợ | 312,07 Tr | 14,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 584,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,09 Tr | -30,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,39 Tr | 14,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,91 Tr | 171,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,80 Tr | 82,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,90 Tr | 142,42% |
Dòng tiền tự do | 36,47 Tr | 186,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 2010
Trang web
Nhân viên
983