Trang chủ300789 • SHE
add
Chengdu TangYuan Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,82 ¥ - 23,36 ¥
Phạm vi một năm
13,07 ¥ - 36,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T CNY
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
57,08
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 114,11 Tr | -16,66% |
Chi phí hoạt động | 35,56 Tr | -9,89% |
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | -29,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | -16,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,92 Tr | 4,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,11 Tr | -51,00% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 0,04% |
Tổng nợ | 472,97 Tr | -10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | -29,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,25 Tr | -324,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 Tr | 96,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,79 Tr | -53,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,08 Tr | -99,03% |
Dòng tiền tự do | -109,26 Tr | -464,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
487