Trang chủ300789 • SHE
add
Chengdu TangYuan Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,70 ¥ - 27,19 ¥
Phạm vi một năm
13,07 ¥ - 36,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 T CNY
Số lượng trung bình
2,83 Tr
Tỷ số P/E
64,05
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,71 Tr | -6,13% |
Chi phí hoạt động | 47,89 Tr | 27,18% |
Thu nhập ròng | 26,22 Tr | -33,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,50 | -29,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,43 Tr | -34,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,40 Tr | -19,41% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 6,66% |
Tổng nợ | 473,46 Tr | 11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,22 Tr | -33,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,87 Tr | 117,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,11 Tr | 92,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,76 Tr | -334,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,00 Tr | 72,35% |
Dòng tiền tự do | 4,40 Tr | 106,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
487