Trang chủ300787 • SHE
add
Anfu CE LINK Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,60 ¥ - 11,93 ¥
Phạm vi một năm
8,09 ¥ - 16,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T CNY
Số lượng trung bình
7,93 Tr
Tỷ số P/E
31,79
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 907,69 Tr | 46,92% |
Chi phí hoạt động | 166,90 Tr | 18,00% |
Thu nhập ròng | 10,75 Tr | -39,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | -58,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,62 Tr | 5,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 357,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 690,79 Tr | -21,21% |
Tổng tài sản | 4,19 T | 15,11% |
Tổng nợ | 2,53 T | 25,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 313,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,75 Tr | -39,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,56 Tr | 117,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,79 Tr | 89,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,48 Tr | -101,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,02 Tr | 93,60% |
Dòng tiền tự do | -186,24 Tr | 41,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
8.290