Trang chủ300782 • SHE
add
Maxscend Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
69,39 ¥ - 70,74 ¥
Phạm vi một năm
66,90 ¥ - 109,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,76 T CNY
Số lượng trung bình
6,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -1,62% |
Chi phí hoạt động | 301,11 Tr | -2,65% |
Thu nhập ròng | -23,34 Tr | -132,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,19 | -133,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | -188,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,33 Tr | 14,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 36,23% |
Tổng tài sản | 14,73 T | 7,69% |
Tổng nợ | 4,71 T | 35,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,34 Tr | -132,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,47 Tr | -160,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,02 Tr | 51,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 278,90 Tr | -42,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,67 Tr | -177,48% |
Dòng tiền tự do | -800,43 Tr | 28,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 2012
Trang web
Nhân viên
2.066