Trang chủ300782 • SHE
add
Maxscend Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
76,00 ¥ - 77,92 ¥
Phạm vi một năm
66,90 ¥ - 118,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,32 T CNY
Số lượng trung bình
11,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 948,03 Tr | -13,43% |
Chi phí hoạt động | 299,28 Tr | 6,35% |
Thu nhập ròng | -100,77 Tr | -164,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,63 | -174,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | -160,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,42 Tr | -93,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 47,90% |
Tổng tài sản | 14,33 T | 9,16% |
Tổng nợ | 4,30 T | 42,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,77 Tr | -164,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,08 Tr | 149,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,78 Tr | 71,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,25 Tr | -113,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,39 Tr | -3,08% |
Dòng tiền tự do | 151,88 Tr | 111,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 2012
Trang web
Nhân viên
2.066