Trang chủ300780 • SHE
add
Sichuan Dawn Precision Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,26 ¥ - 18,07 ¥
Phạm vi một năm
11,28 ¥ - 23,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T CNY
Số lượng trung bình
5,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 152,98 Tr | 17,12% |
Chi phí hoạt động | 31,38 Tr | 30,79% |
Thu nhập ròng | -10,77 Tr | 1,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,04 | 15,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,98 Tr | -45,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,46 Tr | -31,53% |
Tổng tài sản | 1,86 T | -9,33% |
Tổng nợ | 822,63 Tr | -8,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,77 Tr | 1,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,85 Tr | -2,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,06 Tr | -142,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,85 Tr | 46,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,97 Tr | 78,11% |
Dòng tiền tự do | -75,40 Tr | -13,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.340