Trang chủ300779 • SHE
add
Qingdao Huichng Envrnmntl Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
181,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
173,80 ¥ - 183,92 ¥
Phạm vi một năm
65,01 ¥ - 251,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,80 T CNY
Số lượng trung bình
5,72 Tr
Tỷ số P/E
1.962,83
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,84 Tr | -5,91% |
Chi phí hoạt động | 52,92 Tr | 14,21% |
Thu nhập ròng | 13,32 Tr | -7,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | -1,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,65 Tr | 12,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 489,36 Tr | -10,80% |
Tổng tài sản | 5,94 T | 56,30% |
Tổng nợ | 4,39 T | 86,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,32 Tr | -7,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,78 Tr | -414,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,62 Tr | 89,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 265,41 Tr | -1,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,86 Tr | 618,04% |
Dòng tiền tự do | 55,24 Tr | 190,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
1.177