Trang chủ300779 • SHE
add
Qingdao Huichng Envrnmntl Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
122,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
120,89 ¥ - 122,89 ¥
Phạm vi một năm
80,09 ¥ - 251,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,30 T CNY
Số lượng trung bình
5,07 Tr
Tỷ số P/E
717,54
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 310,77 Tr | 16,01% |
Chi phí hoạt động | 48,96 Tr | -0,81% |
Thu nhập ròng | 22,52 Tr | 167,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | 130,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,98 Tr | 48,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,64 Tr | -3,48% |
Tổng tài sản | 6,02 T | 39,99% |
Tổng nợ | 4,46 T | 56,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,52 Tr | 167,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,62 Tr | 9,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -312,24 Tr | -14,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,59 Tr | -32,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -221,55 Tr | -71,75% |
Dòng tiền tự do | -654,73 Tr | -105,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
1.177