Trang chủ300778 • SHE
add
Shenzhen Nw Lnd Tl Plnnng & rchtctrl Dsg
Giá đóng cửa hôm trước
14,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,85 ¥ - 14,66 ¥
Phạm vi một năm
8,70 ¥ - 21,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T CNY
Số lượng trung bình
6,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,30 Tr | -28,93% |
Chi phí hoạt động | 952,55 N | -82,64% |
Thu nhập ròng | -7,46 Tr | 60,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,14 | 44,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,83 Tr | -41,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 943,06 Tr | 3,26% |
Tổng tài sản | 1,42 T | -6,95% |
Tổng nợ | 188,45 Tr | -10,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,46 Tr | 60,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 881,90 N | -84,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 148,05 Tr | 432,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,93 Tr | -1.159,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,00 Tr | 342,52% |
Dòng tiền tự do | 5,59 Tr | -1,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
697