Trang chủ300777 • SHE
add
Sinofibers Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,32 ¥ - 34,62 ¥
Phạm vi một năm
25,80 ¥ - 42,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,18 T CNY
Số lượng trung bình
11,26 Tr
Tỷ số P/E
32,03
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,90 Tr | 55,96% |
Chi phí hoạt động | 24,55 Tr | -44,25% |
Thu nhập ròng | 95,14 Tr | 109,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,30 | 34,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,85 Tr | 81,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | -4,48% |
Tổng tài sản | 4,82 T | 8,56% |
Tổng nợ | 418,43 Tr | 38,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,14 Tr | 109,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 282,94 Tr | 106,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -666,23 Tr | -315,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,05 Tr | -229,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -555,34 Tr | -636,46% |
Dòng tiền tự do | 223,89 Tr | 183,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
448