Trang chủ300777 • SHE
add
Sinofibers Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,71 ¥ - 31,38 ¥
Phạm vi một năm
25,89 ¥ - 42,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,66 T CNY
Số lượng trung bình
8,40 Tr
Tỷ số P/E
33,15
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 220,27 Tr | -8,85% |
Chi phí hoạt động | 47,27 Tr | 277,79% |
Thu nhập ròng | 81,53 Tr | -35,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,02 | -29,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,98 Tr | -23,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | -10,45% |
Tổng tài sản | 4,94 T | 8,89% |
Tổng nợ | 455,26 Tr | 64,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 436,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,53 Tr | -35,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,97 Tr | -192,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,08 Tr | -901,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,82 Tr | 779,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -211,24 Tr | -279,66% |
Dòng tiền tự do | -403,81 Tr | -24,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
448