Trang chủ300776 • SHE
add
Wuhan DR Laser Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
58,72 ¥ - 58,72 ¥
Phạm vi một năm
49,60 ¥ - 79,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,29 T CNY
Số lượng trung bình
4,37 Tr
Tỷ số P/E
24,99
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 611,38 Tr | 14,35% |
Chi phí hoạt động | 59,41 Tr | -47,41% |
Thu nhập ròng | 169,46 Tr | 14,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,72 | 0,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,98 Tr | 40,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 634,48 Tr | 97,65% |
Tổng tài sản | 6,64 T | 3,90% |
Tổng nợ | 2,76 T | -10,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,46 Tr | 14,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,45 Tr | 620,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,78 Tr | -261,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,36 Tr | -50,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,79 Tr | 323,32% |
Dòng tiền tự do | -1,82 T | 28,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
1.525