Trang chủ300774 • SHE
add
BGT Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,73 ¥ - 15,93 ¥
Phạm vi một năm
7,00 ¥ - 17,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,22 T CNY
Số lượng trung bình
18,30 Tr
Tỷ số P/E
127,06
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,05 Tr | -31,49% |
Chi phí hoạt động | 51,50 Tr | 51,53% |
Thu nhập ròng | 33,37 Tr | -69,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,49 | -55,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,24 Tr | -64,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,07 Tr | -1,89% |
Tổng tài sản | 2,32 T | -7,47% |
Tổng nợ | 762,53 Tr | -12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,37 Tr | -69,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,16 Tr | 494,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,04 Tr | -139,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,79 Tr | -3,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,67 Tr | 35,03% |
Dòng tiền tự do | 148,75 Tr | 1.452,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
815