Trang chủ300774 • SHE
add
BGT Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,06 ¥ - 18,50 ¥
Phạm vi một năm
7,00 ¥ - 23,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 T CNY
Số lượng trung bình
25,26 Tr
Tỷ số P/E
82,42
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 283,15 Tr | 134,20% |
Chi phí hoạt động | 13,27 Tr | 253,92% |
Thu nhập ròng | 56,25 Tr | 196,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,87 | 26,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,23 Tr | 205,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,90 Tr | -22,26% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 3,70% |
Tổng nợ | 917,08 Tr | 10,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,25 Tr | 196,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,49 Tr | -87,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,70 Tr | -1.545,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,39 Tr | 159,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,81 Tr | -661,97% |
Dòng tiền tự do | -253,15 Tr | -1.133,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
815