Trang chủ300769 • SHE
add
Shenzhen Dynanonic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,15 ¥ - 46,95 ¥
Phạm vi một năm
24,21 ¥ - 61,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,33 T CNY
Số lượng trung bình
32,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | -1,60% |
Chi phí hoạt động | 115,83 Tr | 29,07% |
Thu nhập ròng | -153,35 Tr | 49,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,12 | 49,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,92 Tr | 244,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | -42,76% |
Tổng tài sản | 16,91 T | -12,80% |
Tổng nợ | 10,48 T | -11,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,35 Tr | 49,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -279,42 Tr | -252,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,26 Tr | -361,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -251,65 Tr | -143,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -683,38 Tr | -595,65% |
Dòng tiền tự do | -701,10 Tr | -1.064,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2007
Trang web
Nhân viên
4.021