Trang chủ300769 • SHE
add
Shenzhen Dynanonic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,88 ¥ - 44,29 ¥
Phạm vi một năm
24,21 ¥ - 51,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,99 T CNY
Số lượng trung bình
22,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | -23,31% |
Chi phí hoạt động | 122,53 Tr | -33,03% |
Thu nhập ròng | -223,66 Tr | 32,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,91 | 11,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -218,36 Tr | 23,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | -20,70% |
Tổng tài sản | 16,98 T | -12,37% |
Tổng nợ | 10,56 T | -8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -223,66 Tr | 32,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,69 Tr | -47,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,92 Tr | -496,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,69 Tr | 68,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,94 Tr | 79,01% |
Dòng tiền tự do | 155,69 Tr | -79,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2007
Trang web
Nhân viên
4.021