Trang chủ300767 • SHE
add
QuakeSafe Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,38 ¥ - 20,33 ¥
Phạm vi một năm
8,18 ¥ - 27,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T CNY
Số lượng trung bình
11,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 162,64 Tr | 76,19% |
Chi phí hoạt động | 60,48 Tr | 3,88% |
Thu nhập ròng | -5,56 Tr | 79,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,42 | 88,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,05 Tr | 165,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -56,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 596,46 Tr | 5,40% |
Tổng tài sản | 2,32 T | -7,39% |
Tổng nợ | 688,91 Tr | -30,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,56 Tr | 79,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,93 Tr | 99,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,28 Tr | 16,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,49 Tr | -82,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,09 Tr | 222,52% |
Dòng tiền tự do | -7,08 Tr | 69,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
588