Trang chủ300765 • SHE
add
CSPC Innovation Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,90 ¥ - 31,16 ¥
Phạm vi một năm
22,02 ¥ - 63,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,46 T CNY
Số lượng trung bình
12,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 543,46 Tr | 7,18% |
Chi phí hoạt động | 397,25 Tr | 52,10% |
Thu nhập ròng | -21,30 Tr | -1.025,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,92 | -971,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -110,35 Tr | -885,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -4,66% |
Tổng tài sản | 6,21 T | 8,61% |
Tổng nợ | 2,05 T | 110,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,30 Tr | -1.025,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,32 Tr | -64,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,85 Tr | 67,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,57 Tr | 748,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,83 Tr | 93,71% |
Dòng tiền tự do | -625,66 Tr | -34,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
2.487