Trang chủ300765 • SHE
add
CSPC Innovation Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,25 ¥ - 43,08 ¥
Phạm vi một năm
22,02 ¥ - 63,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,69 T CNY
Số lượng trung bình
8,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 577,59 Tr | 28,99% |
Chi phí hoạt động | 251,95 Tr | 39,30% |
Thu nhập ròng | 24,16 Tr | -58,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | -67,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,98 Tr | -74,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 10,75% |
Tổng tài sản | 6,17 T | 4,75% |
Tổng nợ | 1,87 T | 93,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,16 Tr | -58,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,01 Tr | -291,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -554,13 Tr | 19,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,49 Tr | 120,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -484,10 Tr | 60,02% |
Dòng tiền tự do | 455,61 Tr | 385,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
2.487